| [torture] |
| danh từ giống cái |
| | sự tra tấn |
| | Instrument de torture |
| dụng cụ tra tấn |
| | Chambre de torture |
| phòng tra tấn |
| | Faire subir la torture à qqn |
| tra tấn ai |
| | (nghĩa bóng) nỗi giằn vặt |
| | Les tortures du remords |
| những nỗi giằn vặt của hối hận |
| | mettre quelqu'un à la torture |
| | làm cho ai đau buồn; làm cho ai khổ sở |
| | se mettre l'esprit à la torture |
| | băn khoăn lo nghĩ |