|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
touchant
 | [touchant] |  | tính từ | | |  | cảm động | | |  | Paroles touchantes | | | những lời cảm động | | |  | (mỉa mai) làm động lòng, làm mủi lòng |  | giới từ | | |  | (văn chương) liên quan đến | | |  | Questions touchant la politique | | | những vấn đề liên quan đến chính trị | | |  | Diverses opinions touchant une question | | | những ý kiến khác nhau liên quan đến một vấn đề |
|
|
|
|