Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
touffeur


[touffeur]
danh từ giống cái
không khí nóng ngột ngạt
Une touffeur d'orage pesait sur la ville
không khí nóng ngột ngạt của cơn dông đè nặng lên thành phố



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.