|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toujours
![](img/dict/02C013DD.png) | [toujours] | ![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | luôn luôn, mãi mãi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est toujours en retard | | nó luôn luôn đến chậm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il arrive toujours à cinq heures | | anh ta luôn đến lúc năm giờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Penser toujours à son ami | | luôn luôn nghĩ đến bạn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bao giờ, cũng vẫn, vẫn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est toujours le même | | bao giờ nó cũng vẫn như thế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il l'aime toujours | | nó vẫn yêu cô ta | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cứ... đã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Payez toujours, et nous verrons après | | anh cứ trả đi đã, rồi ta sẽ liệu | | ![](img/dict/809C2811.png) | comme toujours | | ![](img/dict/633CF640.png) | như thường lệ, như mọi khi | | ![](img/dict/809C2811.png) | depuis toujours | | ![](img/dict/633CF640.png) | vốn dĩ vẫn là | | ![](img/dict/809C2811.png) | de toujours | | ![](img/dict/633CF640.png) | thường ngày | | ![](img/dict/809C2811.png) | ne pas... toujours | | ![](img/dict/633CF640.png) | không phải bao giờ cũng | | ![](img/dict/809C2811.png) | pour toujours | | ![](img/dict/633CF640.png) | mãi mãi, đời đời | | ![](img/dict/809C2811.png) | presque toujours | | ![](img/dict/633CF640.png) | hầu như luôn luôn | | ![](img/dict/809C2811.png) | toujours est - il que | | ![](img/dict/633CF640.png) | dù sao cũng vẫn là | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Jamais, parfois; exceptionnellement. |
|
|
|
|