Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourbillon


[tourbillon]
danh từ giống đực
gió lốc
Un tourbillon souleva la poussière
một cơn gió lốc cuốn bụi lên
cuộn xoáy lên
Un tourbillon de fumée
một cuộn khói xoáy lên
chỗ nước xoáy
Les tourbillons d'une rivière
những chỗ nước xoáy của một con sông
(nghĩa bóng) sự rộn ràng, sự quay cuồng
Le toubillon du monde
sự quay cuồng của thế giới
Entraîné dans un tourbillon de plaisirs
bị lôi cuốn vào cảnh rộn ràng vui chơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.