|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tournant
![](img/dict/02C013DD.png) | [tournant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quay; quanh co | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Fauteuil tournant | | ghế quay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pont tournant | | cầu quay | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rues tournantes | | đường phố quanh co | | ![](img/dict/809C2811.png) | escalier tournant | | ![](img/dict/633CF640.png) | cầu thang xoáy ốc | | ![](img/dict/809C2811.png) | grève tournante | | ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc bãi công quay vòng | | ![](img/dict/809C2811.png) | mouvement tournant | | ![](img/dict/633CF640.png) | (quân sụ) vận động bọc hậu | | ![](img/dict/809C2811.png) | plaque tournante | | ![](img/dict/633CF640.png) | (đường sắt) bàn quay | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) nơi hội tụ, trung tâm | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chỗ vòng, chỗ ngoặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un tournant dangereux | | chỗ vòng nguy hiểm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tournant d'une route | | chỗ ngoặt của con đường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) bước ngoặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les tournants de l'histoire | | những bước ngoặc của lịch sử | | ![](img/dict/809C2811.png) | attendre quelqu'un au tournant | | ![](img/dict/633CF640.png) | chờ dịp trả thù ai | | ![](img/dict/809C2811.png) | rattraper quelqu'un au tournant | | ![](img/dict/633CF640.png) | trả thù ai khi có dịp |
|
|
|
|