| [tourner] |
| ngoại động từ |
| | tiện |
| | Tourner le pied d'une table |
| tiện chân bàn |
| | xếp đặt; diễn đạt, trình bày |
| | Bien tourner ses phrases |
| xếp đặt câu hay |
| | Savoir tourner un compliment |
| biết cách diễn đạt một lời khen |
| | quay, xoay |
| | Tourner une roue |
| quay bánh xe |
| | Tourner la tête |
| quay đầu |
| | Tourner un film |
| quay một phim |
| | Tourner la poignée |
| quay quả đấm cửa |
| | Tourner la clé dans la serrure |
| quay chìa khoá trong ổ |
| | Tourner la manivelle |
| quay tay quay |
| | Tourner le visage vers quelqu'un |
| xoay mặt về phía ai |
| | Tourner les yeux vers quelqu'un |
| đảo mắt về phía ai |
| | giở |
| | Tourner la page d'un cahier |
| giở trang vở |
| | quấy |
| | Tourner une pâte |
| quấy bột |
| | đi vòng |
| | Tourner une chaîne de montagnes |
| đi vòng một dãy núi |
| | (nghĩa bóng) tránh né một khó khăn |
| | quay ra, biến thành |
| | Tourner une chose en plaisanterie |
| biến một việc thành chuyện đùa |
| | suy xét cẩn thận |
| | Tourner une affaire en tous sens |
| suy xét cẩn thận một việc về mọi mặt |
| | (nghĩa bóng) thúc đẩy, tiến hành |
| | tourner bride |
| | đi ngược trở lại, quay trở về |
| | thay đổi ý kiến, cách cư xử |
| | tourner casaque |
| | (thân mật) quay lưng chạy trốn |
| | đổi ý kiến, đổi chính kiến |
| | tourner en ridicule |
| | làm cho thành trò cười, chế giễu |
| | tourner la cervelle |
| | làm rối óc |
| | tourner la page |
| | sang việc khác, sang trang (nghĩa bóng) |
| | tourner la tête |
| | làm choáng váng |
| | làm ngây ngất, làm ngất ngây |
| | tourner le dos à |
| | xoay lưng lại; chống đối lại; đi ngược lại; bỏ, từ chối; không thèm, không màng |
| | tourner les sangs |
| | làm cho sợ hãi; làm cho ngao ngán |
| | tourner les talons |
| | chạy trốn, chuồn đi |
| | tourner sept fois sa langue dans sa bouche avant de parler |
| | uốn lưỡi bảy lần trước khi nói, suy nghĩ kỹ càng trước khi nói |
| | tourner ses chaussures |
| | làm cho giày vẹt lệch đi |
| nội động từ |
| | quay xoay |
| | La terre tourne autour du soleil |
| quả đất xung quanh mặt trời |
| | ngoặt, rẽ |
| | Route qui tourne à l'est |
| đường ngoặt sang phía đông |
| | Tourner à droit |
| rẽ phải |
| | Tourner à gauche |
| rẽ trái |
| | xoay chiều, đổi chiều |
| | Le vent a tourné au nord |
| gió đã đổi chiều sang hướng bắc |
| | quấn |
| | Le foulard tourne autour du cou |
| khăn quàng quấn quanh cổ |
| | (điện ảnh) quay phim, đóng phim |
| | L'acteur a bien tourné |
| diễn viên đóng phim hay |
| | hỏng đi, trở chua |
| | Le lait a tourné |
| sữa đã trở chua |
| | Le vin commence à tourner |
| rượu vang bắt đầu trở chua |
| | biến thành, chuyển thành, chuyển sang |
| | Le temps tourne au froid |
| thời tiết chuyển sang rét |
| | La conversation tourne sur la politique étrangère |
| câu chuyện chuyển sang chính sách đối ngoại |
| | kết thúc (ra sao) |
| | Les choses n'ont pas bien tourné |
| sự việc đã không kết thúc tốt đẹp |
| | ça ne tourne pas rond |
| | có trục trặc |
| | faire tourner quelqu'un en bourrique |
| | trêu chọc ai làm cho mụ người đi |
| | la tête lui tourne |
| | hắn chóng mặt |
| | (nghĩa bóng) hắn có những ý nghĩ kỳ dị |
| | la tête me tourne |
| | tôi thấy chóng mặt |
| | le coeur lui tourne |
| | nó buồn nôn |
| | l'heure tourne |
| | thời gian trôi qua, thời gian trôi đi |
| | le vent a tourné |
| | (nghĩa bóng) tình thế đã xoay chuyển |
| | tourner à tout vent; tourner à tous les vents |
| | thay đổi ý kiến xoành xoạch |
| | tourner autour du pot |
| | nói loanh quanh |
| | tourner autour d'une femme |
| | theo đuổi, tán tỉnh một phụ nữ |
| | tourner comme un ours en cage; tourner comme un lion en cage |
| | đi qua đi lại, đi tới đi lui |
| | tourner contre |
| | chống lại; trở nên bất lợi cho |
| | tourner court |
| | rẽ (hướng) đột ngột |
| | (nghĩa bóng) chuyển đột ngột; kết thúc đột ngột |
| | tourner de l'oeil |
| | bất tỉnh nhân sự; chết |
| | tourner de l'oeil en dedans |
| | (thông tục) chết |
| | tourner en rond |
| | vô công rồi nghề, chẳng biết làm gì |
| | tourner rond |
| | (cơ khí, cơ học) chạy tốt chạy đều |
| | voir tout tourner |
| | (bị) chóng mặt, (bị) choáng váng |