Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourneur


[tourneur]
danh từ giống đực
thợ tiện
Tourneur sur bois
thợ tiện gỗ
Tourneur sur métaux
thợ tiện kim loại
tính từ
tiện
Ouvrier tourneur
thợ tiện
xoay quay
Derviche tourneur
thầy tu Hồi giáo vừa múa vừa quay



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.