|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tournoi
![](img/dict/02C013DD.png) | [tournoi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cuộc đấu hữu nghị | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tournois de tennis | | cuộc đấu quần vợt hữu nghị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) cuộc tranh tài | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un tournoi d'éloquence | | một cuộc tranh tài hùng biện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sử học) cuộc đấu thương trên mình ngựa | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Tournois. |
|
|
|
|