![](img/dict/02C013DD.png) | [tourné] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | há»ng Ä‘i, trở chua (rượu vang, sữa) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Lait tourné |
| sữa trở chua |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có dáng dấp (như) thế nà o đấy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fille bien tournée |
| thiếu nữ có dáng dấp xinh đẹp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trình bà y, diễn đạt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un compliment bien tourné |
| lá»i khen khéo diá»…n đạt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir l'esprit mal tourné |
| ![](img/dict/633CF640.png) | có ý hiểu theo hướng xấu |