|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tourte
![](img/dict/02C013DD.png) | [tourte] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bánh bao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tourte à la viande | | bánh bao nhân thịt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) bánh mì tròn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) người đần, người ngốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ce monsieur n'est qu'une tourte | | cái ông ấy chỉ là một người ngốc | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) đần, ngốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une très belle fille mais un peu tourte | | một cô gái rất xinh nhưng hơi đần |
|
|
|
|