|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toussaint
| [toussaint] | | danh từ giống cái | | | (tôn giáo) lễ các thánh (ngày mồng một tháng mười một) | | | Je viendrai te voir à la Toussaint | | đến ngày lễ các thánh tôi sẽ đến thăm anh | | | Aller au cimetière à la Toussaint | | đi tảo mộ vào ngày lễ các thánh |
|
|
|
|