Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
toussaint


[toussaint]
danh từ giống cái
(tôn giáo) lễ các thánh (ngày mồng một tháng mười một)
Je viendrai te voir à la Toussaint
đến ngày lễ các thánh tôi sẽ đến thăm anh
Aller au cimetière à la Toussaint
đi tảo mộ vào ngày lễ các thánh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.