Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trace


[trace]
danh từ giống cái
dấu, vết, dấu vết
Traces de pas
vết chân
Traces de sang
vết máu
Traces d'encre
vết mực
Trace de brûlure
vết bỏng
Trace acoustique
vệt âm thanh
Trace de balayage
vệt quét
Trace ionisante
vết tác nhân i-on hoá
Trace oscilloscopique
vệt hiện sóng
Traces d'une civilisation ancienne
dấu vết của một nền văn minh cổ
Perdre le trace
mất dấu
Déceler des traces d'albumine dans l'urine
phát hiện những vết anbumin trong nước tiểu
vết chân, dấu chân
Suivre un gibier à la trace
theo dấu chân của con thú săn
(nghĩa bóng) dấu ấn
Laisser dans son âme une trace profonde
để lại trong tâm hồn một dấu ấn sâu xa
être sur la trace de
sắp khám phá ra
marcher sur les traces de quelqu'un; suivre les traces de quelqu'un
bắt chước theo ai; theo gương ai
suivre quelqu'un à la trace
theo hút ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.