![](img/dict/02C013DD.png) | [tracer] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | vạch, kẻ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracer une ligne |
| vạch một đường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracer le chemin à quelqu'un |
| vạch một đường cho ai (làm gì) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | viết, vẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracer quelques mots au bas de la lettre |
| viết vài chữ ở dưới bức thư |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracer un triangle au tableau |
| vẽ một hình tam giác trên bảng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | phác hoạ, tả |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Tracer le tableau de la victoire |
| phác hoạ bức tranh chiến thắng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) vạch đường cắt gọt lên (một khối gỗ, đá, kim loại) |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đào hang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des taupes qui tracent |
| những con chuột chũi đào hang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) mọc ngang nông |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Racines qui tracent |
| rễ mọc ngang nông |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thông tục) đi rất nhanh, chạy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Voiture qui trace |
| xe chạy nhanh |