tractability
tractability![](img/dict/02C013DD.png) | [,træktə'biləti] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dễ hướng dẫn, tính dễ điều khiển, tính dễ kiểm soát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ hiếm,nghĩa hiếm) tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử lý |
/,træktə'biliti/
danh từ
tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính dễ sai khiến
tính dễ vận dụng, tính dễ dùng, tính dễ làm, tính dễ xử lý (của vật gì)
|
|