|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traction
| [traction] | | danh từ giống cái | | | sự kéo, sức kéo | | | (thể dục thể thao) động tác kéo co | | | (đường sắt) đoạn máy | | | ô-tô dẫn động bánh trước | | | traction avant | | | bộ dẫn động bánh trước (ô-tô) | | | ô-tô dẫn động bánh trước | | phản nghĩa Compression, poussée |
|
|
|
|