Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traditionnel


[traditionnel]
tính từ
(theo) truyền thống
Coutume traditionnelle
phong tục theo truyền thống
(thân mật) cổ truyền
Habit noir traditionnel
chiếc áo dài đen cổ truyền



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.