trait
trait![](img/dict/02C013DD.png) | [trei ;(Mỹ) treit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | nét tiêu biểu; đặc điểm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a trait of irony | | một nét giễu cợt châm biếm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | one of his less attractive traits is criticizing his wife in public | | một trong nét kém hấp dẫn của anh ta là phê bình vợ trước mọi người |
/trei, (Mỹ) treit/
danh từ
nét, điểm a trait of irony một nét giễu cợt châm biếm the chief traits in someone's charater những nét chính trong tình hình của ai
|
|