|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traitable
| [traitable] | | tính từ | | | có thể bàn đến, có thể trình bày | | | Sujet difficilement traitable | | đề tài khó trình bày | | | dễ tính | | | Un créancier traitable | | một người chủ nợ dễ tính | | phản nghĩa Inflexible, intraitable. |
|
|
|
|