|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trajet
![](img/dict/02C013DD.png) | [trajet] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quãng đường, đường đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le trajet de Hanoï à Haïphong | | quãng đường từ Hà Nội xuống Hải Phòng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un trajet de trois kilomètres | | quãng đường ba ki-lô-mét | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trajet d'un nerf | | (giải phẫu) đường đi của dây thần kinh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trajet aller et retour | | hành trình khứ hồi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trajet du couteau | | đường cắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trajet d'éclair | | vệt đi của chớp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trajet d'onde | | đường lan truyền của sóng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trajet optique /trajet lumineux | | đường đi của ánh sáng |
|
|
|
|