|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tramer
| [tramer] | | ngoại động từ | | | dệt | | | (ngành dệt) dệt (một hình...) bằng sợi khổ | | | (nhiếp ảnh) tạo (một hình) bằng tấm lưới | | | (nghĩa bóng) chuẩn bị ngầm, tổ chức ngầm | | | Tramer un complot | | chuẩn bị ngầm một âm mưu |
|
|
|
|