|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tranchant
![](img/dict/02C013DD.png) | [tranchant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sắc bén | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couteau tranchant | | dao sắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Rendre plus tranchant | | mài cho sắc hơn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quả quyết, cương quyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ton tranchant | | giọng quả quyết | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) như tranché | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleurs tranchantes | | màu sắc rõ nét | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lưỡi, đằng lưỡi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tranchant d'une épée | | lưỡi gươm | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự sắc sảo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Argument qui a perdu tout son tranchant | | lý lẽ đã mất hết sự sắc sảo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dao nạo (tầng ong, da để thuộc) | | ![](img/dict/809C2811.png) | à deux tranchants, à double tranchant | | ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa bóng) như con dao hai lưỡi (có tác dụng lá mặt lá trái) | | ![](img/dict/809C2811.png) | épée à deux tranchants | | ![](img/dict/633CF640.png) | con dao hai lưỡi | | ![](img/dict/809C2811.png) | tranchant de la main | | ![](img/dict/633CF640.png) | mép bàn tay (đối diện với ngón cái) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Contondant, émoussé. Conciliant. |
|
|
|
|