Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tranche


[tranche]
danh từ giống cái
lát
Une tranche de pain
một lát bánh mì
Une tranche de viande
một lát thịt
Tranche de poisson
lát cá
Une tranche épaise
một lát dày
Couper en tranche
cắt thành lát
thịt giữa đùi (bò)
cạnh, mép
La tranche d'une planche
mép một tấm ván
La tranche d'un livre
mép sách
Tranche d'une pièce de monnaie
mép đồng tiền
xá cày
đợt; đoạn, khoảng
Tranche de loterie
đợt xổ số
Une tranche de temps
một khoảng thời gian
(toán học) nhóm (chữ số liền nhau)
Une tranche de trois chiffres
một nhóm ba chữ số liền nhau
s'en payer une tranche
(thân mật) vui chơi thoả thích



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.