|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trancher
![](img/dict/02C013DD.png) | [trancher] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chặt, cắt đứt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trancher une corde | | cắt đứt một cái thừng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trancher la tête | | chặt đầu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trancher la gorge | | cắt cổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trancher les attaches bourgeoises | | (nghĩa bóng) cắt đứt những quan hệ tư sản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giải quyết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trancher une difficulté | | giải quyết một khó khăn | | ![](img/dict/809C2811.png) | trancher court, trancher net | | ![](img/dict/633CF640.png) | cắt đứt, chấm dứt hẳn | | ![](img/dict/809C2811.png) | trancher le mot | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem mot | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyết định dứt khoát | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut trancher sans plus hésiter | | phải quyết định dứt khoát, không chần chừ nữa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rõ rệt, nổi hẳn lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Couleur qui tranche sur un fond | | màu nổi hẳn trên nền | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm ra vẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trancher de l'important | | làm ra vẻ quan trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trancher du prince | | làm ra vẻ ông hoàng | | ![](img/dict/809C2811.png) | trancher dans le vif | | ![](img/dict/633CF640.png) | xem vif |
|
|
|
|