|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
trancheur
| [trancheur] | | danh từ giống đực | | | (ngành mỏ) thợ xẻ rãnh | | | người mổ cá (cá moruy) | | | thợ xẻ ván mỏng, chủ xưởng xẻ ván mỏng | | tính từ | | | couteau trancheur | | | dao mổ cá (cá moruy) | | | plat trancheur | | | (sử học) khay đựng thịt (trong cung đình) |
|
|
|
|