|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tranché
| [tranché] | | tÃnh từ | | | rõ nét, rõ rệt | | | Couleurs tranchées | | mà u sắc rõ nét | | | Ligne de démarcation tranchée | | ranh giá»›i rõ rệt | | | quả quyết, dứt khoát | | | Affirmation tranchée | | Ä‘iá»u khẳng định dứt khoát | | | (cắt thà nh từng) lát | | | Pain tranché | | bánh mì lát | | phản nghÄ©a Confus, indistinct. |
|
|
|
|