|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tranquille
![](img/dict/02C013DD.png) | [tranquille] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mer tranquille | | biển lặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sommeil tranquille | | giấc ngủ yên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un pas tranquille | | bước đi lặng lẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un coin tranquille | | một góc yên lặng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un endroit tranquille | | một nơi yên tĩnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une vieille femme tranquille | | một bà cụ lặng lẽ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les enfants, restez tranquilles ! | | các con ngồi yên! | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laissez ça tranquille | | cứ để yên thế | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Laissez-moi tranquille | | hãy để cho tôi yên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thanh thản, bình tâm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Âme tranquille | | tâm hồn thanh thản | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Se sentir tranquille | | cảm thấy thanh thản | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) chắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne reviendra pas, je suis tranquille | | nó sẽ không trở lại, tôi chắc thế | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Agité, bruyant, furieux; anxieux, inquiet, tourmenté, trouble. |
|
|
|
|