|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tranquillement
| [tranquillement] | | phó từ | | | Yên, lặng, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh | | | Dormir tranquillement | | ngủ yên | | | Jouer tranquillement | | chơi yên lặng | | | bình thản, bình tâm | | | Répondre tranquillement | | bình thản trả lời | | phản nghĩa Anxieusement |
|
|
|
|