Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tranquillisant


[tranquillisant]
tính từ
làm cho yên tâm
Nouvelle tranquillisante
tin làm cho yên tâm
(y học) an thần
Médicament tranquillisant
thuốc an thần
danh từ giống đực
thuốc an thần
Prendre un tranquillisant
uống một viên thuốc an thần



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.