transcontinental
transcontinental | [,trænzkɔnti'nentl] |  | tính từ | |  | xuyên lục địa, vượt đại châu | |  | a transcontinental railway | | đường xe lửa xuyên lục địa |
/'trænz,kɔnti'nentl/
tính từ
xuyên lục địa, vượt đại châu a transcontinental railway đường xe lửa xuyên lục địa
|
|