|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transfigurer
 | [transfigurer] |  | ngoại động từ | |  | thay hình đổi dạng | |  | L'aurore a transfiguré la nature | | rạng đông đã thay hình đổi dạng cho tạo vật | |  | (nghĩa bóng) chuyển biến | |  | Son influence a transfiguré le jeune homme | | ảnh hưởng của ông ấy đã chuyển biến chàng thanh niên |
|
|
|
|