|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transient
transient![](img/dict/02C013DD.png) | ['trænziənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn; tạm thời | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | transient success | | thắng lợi nhất thời | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thoáng qua, qua nhanh, vội vàng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | transient sorrow | | nỗi buồn thoáng qua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a transient gleam of hope | | một tia hy vọng thoáng qua | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to cast a transient look at | | đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở thời gian ngắn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | transient guest | | khách ở lại thời gian ngắn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | transient lodger | | người trọ ngắn ngày | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (âm nhạc) (thuộc) nốt đệm | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người lưu lại ngắn ngày, khách trọ ngắn ngày; người làm việc tại một nơi chỉ trong một thời gian ngắn rồi chuyển đi nơi khác | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a transient population | | cư dân ngắn ngày |
nhất thời
/'trænziənt/
tính từ
ngắn ngủi, nhất thời, chóng tàn transient success thắng lợi nhất thời
tạm thời
thoáng qua, nhanh, vội vàng transient sorrow nỗi buồn thoáng qua a transient gleam of hope một tia hy vọng thoáng qua to cast a transient look at đưa mắt nhìn vội, nhìn thoáng qua
ở thời gian ngắn transient guest khách ở lại thời gian ngắn transient lodger người trọ ngắn ngày
(âm nhạc) (thuộc) nốt đệm
danh từ
khách ở lại thời gian ngắn; khách trọ ngắn ngày
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "transient"
|
|