![](img/dict/02C013DD.png) | [transiger] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dàn xếp, thoả hiệp, nhân nhượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mieux vaut transiger que plaider |
| dàn xếp còn hơn là kiện cáo |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il ne faut pas transiger avec l'erreur |
| không nên thoả hiệp với sai lầm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut transiger avec elle |
| phải nhân nhượng với cô ta |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Transiger avec sa conscience |
| thoả hiệp với lương tâm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Transiger avec son devoir |
| nhân nhượng với mình trong nhiệm vụ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa S'entêter, s'opiniâtrer. |