![](img/dict/02C013DD.png) | [trænz'leit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | dịch, phiên dịch, biên dịch |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to translate an English book into Vietnamese |
| dịch một quyển sách tiếng Anh sang tiếng Việt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | có thể dịch sang thứ tiếng khác |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | most poetry doesn't translate well |
| thơ phần lớn là không dịch hay được |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hiểu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I translated her silence as assent |
| tôi hiểu sự im lặng của cô ta có nghĩa là đồng ý |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyển sang, biến thành; thể hiện ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to translate emotion into action |
| biến tình cảm thành hành động |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to translate dream into reality |
| biến ước mơ thành hiện thực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to translate opetry into music |
| chuyển thơ thành nhạc, phổ nhạc thành thơ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to translate Lenin's teachings into reality |
| thực hiện lời dạy của Lê-nin |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | It's time to translate our ideas into action |
| đã đến lúc phải thể hiện tư tưởng của chúng ta thành hành động |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giải thích, coi là |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | kindly translate |
| xin ông vui lòng giải thích rõ cho ý ông muốn nói |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | do not translate my hesitation as ill-will |
| xin anh đừng coi sự do dự của tôi là thiếu thiện chí |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuyên chuyển (một vị giám mục) sang địa phận khác |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | truyền lại, truyền đạt lại (bức điện) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học); (kỹ thuật) cho tịnh tiến |