translocation
translocation | [,trænslou'kei∫n] |  | danh từ | |  | sự di chuyển | |  | sự dời chỗ | |  | sự hoán vị | |  | translocation of chromosome | | sự hoán vị thể nhiễm sắc | |  | police translocation | |  | (pháp lý) tội đày, tội phát vãng |
/,trænslou'keiʃn/
danh từ
sự di chuyển, sự dời chỗ !police translocation
(pháp lý) tội đày, tội phát vãng
|
|