|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transmigrant
transmigrant![](img/dict/02C013DD.png) | [trænzmigrənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | di cư; di trú tạm thời | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước này để đi sang nước khác) |
/trænzmigrənt/
tính từ
di cư; di trú tạm thời
danh từ
người di cư; người di trú tạm thời (ở một nước này để đi sang nước khác)
|
|
|
|