transmutation
transmutation | [,trænzmju:'tei∫n] |  | danh từ | |  | sự chuyển hoá; sự biến đổi | |  | the transmutation of heat rays into luminous rays | | sự biến đổi những tia nhiệt thành tia sáng | |  | (hoá học) sự biến tố | |  | sự đột biến loài | |  | sự hoán cải | |  | transmutation of fortune | | sự hoán cải số phận |
/,trænzmju:'teiʃn/
danh từ
sự biến đổi, sự biến hoá the transmutation of heat rays into luminous ray sự biến đổi những tai nhiệt hành tia sáng
(hoá học) sự biến tố
|
|