transparence
transparence![](img/dict/02C013DD.png) | [træns'pærəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ (như) transparency | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự trong suốt, tính trong suốt (có thể nhìn thấy rõ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (văn học) sự dễ hiểu, sự minh bạch, sự sáng sủa, sự trong sáng; tính dễ hiểu, tính sáng sủa, tính trong sáng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự rõ ràng, sự rõ rệt, tính chất không thể nhầm lẫn được, tính chất không thể nghi ngờ |
/træns'peərəns/
danh từ ((cũng) transparency)
tính trong suốt
tính trong sáng
|
|