|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transparent
![](img/dict/02C013DD.png) | [transparent] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trong suốt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Corps transparent | | chất trong suốt | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trong trẻo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Teint transparent | | nước da trong trẻo | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dễ thấy, dễ đoán, dễ nhận ra | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une allusion transparente | | một lời ám chỉ dễ đoán | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dễ đoán được tâm tình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est un homme transparent | | đó là một người dễ đoán được tâm tình | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tờ phóng (để lồng xuống dưới mà viết cho thẳng hàng trên giấy không kẻ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | màn lồng đèn (màn có vẽ hay không, chiếu đèn phía sau để tạo nên một cảnh trang trí) | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Opaque, trouble; brumeux. Epais. Caché, obscur. |
|
|
|
|