Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
transpicuous




transpicuous
[træns'pikjuəs]
tính từ (như) transparent
trong suốt (có thể nhìn thấy rõ)
(văn học) dễ hiểu, minh bạch, sáng sủa, trong sáng
a transpicuous style
lối hành văn trong sáng
rõ ràng, rõ rệt, không thể nhầm lẫn được, không thể nghi ngờ


/træns'pikjuəs/

tính từ ((cũng) transparent)
trong suốt
trong trẻo, trong sạch
(văn học) trong sáng
a transpicuous style lối hành văn trong sáng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.