|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
transpiration
 | [transpiration] |  | danh từ giống cái | |  | (sinh vật học; sinh lý học) sự ra mồ hôi | |  | Être en transpiration | | đang ra mồ hôi | |  | Transpiration provoquée par la chaleur | | ra mồ hôi vì nóng | |  | (thực vật học) sự thoát hơi nước |
|
|
|
|