transplant
transplant![](img/dict/02C013DD.png) | [træns'plɑ:nt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cấy; trồng lại (lúa..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | transplant the seedlings into peaty soil | | cấy các cây non vào đất than bùn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cấy, ghép (lấy mô, cơ quan của một người, một vật) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đưa ra nơi khác, di thực | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (y học) cấy, ghép | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự cấy, sự ghép | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cấy |
/træns'plɑ:nt/
ngoại động từ
(nông nghiệp) ra ngôi; cấy (lúa)
đưa ra nơi khác, di thực
(y học) cấy, ghép
|
|