transportation
transportation![](img/dict/02C013DD.png) | [,trænspɔ:'tei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự chuyên chở, sự vận tải (như) transport | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | transportation by air | | sự chuyên chở bằng được hàng không | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự phát vãng, sự bị đày, sự đày ải; tội đày, tội phát vãng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be sentenced to transportation for life | | bị kết án đày chung thân | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe) |
sự vận tải, sư vận chuyển
/,trænspɔ:'teiʃn/
danh từ
sự chuyên chở, sự vận tải transportation by air sự chuyên chở bằng được hàng không
(pháp lý) sự đưa đi đày, sự đày ải; tội đày to be sentenced to transportation for life bị kết án đày chung thân
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phiếu vận tải, vé (tàu, xe)
|
|