trapezium 
trapezium | [trə'pi:ziəm] |  | danh từ, số nhiều trapeziums, trapezia | |  | (toán học) hình thang (như) trapezoid | |  | (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tứ giác (không có cặp cạnh nào song song) (như) trapezoid |
/trə'pi:zjəm/
danh từ, số nhiều trapeziums, trapezia
(toán học) hình thang
|
|