![](img/dict/02C013DD.png) | [travailler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm việc, lao động; học hành, học tập |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un jeune homme en âge de travailler |
| một thanh niên đến tuổi lao động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler comme un esclave |
| làm việc như một tên nô lệ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler en usine |
| làm việc trong nhà máy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler aux champs |
| làm việc ngoài đồng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler 40 heures par semaine |
| làm việc 40 giờ một tuần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | élève qui ne travaille pas |
| người học sinh chẳng học hành gì |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa S'amuser, chômer, flâner, se reposer. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | hoạt động |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'imagination travaille |
| trí tưởng tượng hoạt động |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ra sức làm; cố đạt tới |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler à sa robe |
| ra sức may chiếc áo dài |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler à la réussite |
| cố đạt tới thành công |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa xấu) làm cho đến nỗi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le joueur d'argent travaille à sa ruine |
| kẻ cờ bạc làm cho đến nỗi tan tành sự nghiệp |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sinh lợi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire travailler son argent |
| để cho đồng tiền của mình sinh lợi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | oằn đi, vênh đi, méo đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Poutre qui travaille |
| cái xà nhà oằn đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Planche qui travaille |
| tấm ván vênh đi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lên men |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vin qui commence à travailler |
| rượu vang bắt đầu lên men |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (hội hoạ) phai đi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les couleurs de ce tableau ont travaillé |
| màu sắc của bức tranh này phai đi |
| ![](img/dict/809C2811.png) | travailler comme une bête de somme |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm việc quần quật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | travailler contre quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tìm cách làm hại ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | travailler du chapeau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) điên điên |
| ![](img/dict/809C2811.png) | travailler pour quelqu'un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tìm cách ủng hộ ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | travailler pour le roi de Prusse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ăn cơm nhà vác ngà voi |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm, gia công |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler le fer |
| gia công sắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler la terre |
| làm đất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trau chuốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler ses vers |
| trau chuốt câu thơ của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) học |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler les mathématiques |
| học toán |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler le piano |
| học piano |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tác động đến |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler l'opinion |
| tác động đến dư luận |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho băn khoăn, làm cho áy náy, làm cho lo lắng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Cette histoire le travaille |
| cái chuyện đó làm cho ông ta áy náy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập cho |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler un cheval |
| tập cho con ngựa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trộn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler une sauce |
| trộn nước sốt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | pha gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler le vin |
| pha gian rượu vang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm cho mệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler un poisson au bout de la ligne |
| làm cho mệt con cá ở đầu dây câu |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho khổ, hành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le rhumatisme le travaille |
| bệnh thấp khớp hành anh ấy |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) cắt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Travailler une balle |
| (quần vợt) cắt quả bóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | jouer (travailler) de la mâchoire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa cũ) ăn lấy ăn để, ăn nhồm nhoàm |