Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
traînasser


[traînasser]
ngoại động từ
kéo lê
Traînasser ses chaussures
kéo lê giày
kéo lê ra
Traînasser son travail
kéo lê công việc ra
nội động từ
đi lang thang, đi vẩn vơ
Il traînassait dans la rue
nó đi lang thang ngoài phố
kéo rê (công việc) ra



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.