| [traînée] |
| danh từ giống cái |
| | vệt dà i, vệt |
| | Traînée de sang |
| vệt máu dà i |
| | Traînée lumineuse d'une comète |
| vệt sáng của sao chổi |
| | dây cây dầm |
| | (hà ng không) sức cản chÃnh diện |
| | (thông tục) đĩ rạc |
| | se répandre comme une traînée de poudre |
| | lan truyá»n rất nhanh chóng |