![](img/dict/02C013DD.png) | [trente] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ba mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un mois de trente jours |
| một tháng ba mươi ngày |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dix heures trente |
| mười giờ ba mươi (phút) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Trente et un mille livres terling |
| ba mươi mốt ngàn bảng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thứ) ba mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Page trente |
| trang ba mươi |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ba mươi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | số ba mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Habiter au trente de cette rue |
| ở số ba mươi phố này |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Elle chausse du trente |
| cô ta mang giày số ba mươi |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày ba mươi |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le trente du mois |
| ngày ba mươi trong tháng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le trente avril |
| ngày ba mươi tháng tư |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) điểm ba mươi (quần vợt) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | du premier janvier au trente et un décembre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cả năm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en voir trente-six chandelles |
| ![](img/dict/633CF640.png) | choáng váng (do bị đánh vào đầu) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être dans le trente sixième dessous |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở trong hoàn cảnh khó khăn cùng quẫn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se mettre sur son trente et un |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) diện quần áo đẹp nhất |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tous les trente-six du mois |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không bao giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | trente-six |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) nhiều |