![](img/dict/02C013DD.png) | ['trespəs] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xâm phạm; sự xâm lấn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the trespass on land |
| sự xâm phạm đất đai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) sự xúc phạm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a trespass against the authority of the church |
| sự xúc phạm đến uy quyền của nhà thờ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự vi phạm; sự phạm pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a trespass against a law |
| sự vi phạm một đạo luật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lạm dụng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the trespass upon someone's time |
| sự lạm dụng thì giờ của ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ, nghĩa cổ); (Kinh thánh) tội lỗi; điều sai trái |
![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xâm phạm, xâm lấn |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trespass on someone's land |
| xâm phạm vào đất đai của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trespass on (upon) someone's rights |
| xâm phạm quyền lợi của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trespass on someone's preserves |
| (nghĩa bóng) dính vào việc riêng của ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | xúc phạm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) vi phạm; phạm pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trespass against a law |
| phạm luật |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lạm dụng, sử dụng một cách quá chừng mực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to trespass on somebody's time |
| lạm dụng thì giờ của ai |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (+ against somebody) (từ cổ, nghĩa cổ); (Kinh thánh) làm điều xấu, phạm tội |
| ![](img/dict/809C2811.png) | no trespassing! |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cấm vào! |