Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
treuil


[treuil]
danh từ giống đực
(kỹ thuật) cái tời
Lever des charges à l'aide d'un treuil
dùng tời đưa đồ nặng lên
Treuil automatique
tời tự động
Treuil à air comprimé
tời khí nén
Treuil auxiliaire
tời phụ trợ
Treuil de battage
tời búa đập
Treuil à bras /treuil à main
tời quay tay
Treuil à câble
tời cáp
Treuil de chalut
tời kéo lưới rê
Treuil à commande par courroie
tời quay bằng dây cu-roa
Treuil de curage
tời nạo vét
Treuil de déboisage
tời dọn rừng
Treuil de déhalage /treuil de remorque
tời kéo tàu
Treuil de raclage
tời nạo
Treuil à friction
tời ma sát
Treuil pour double levage
tời hai dây nâng
Treuil à engrenages
tời bánh răng
Treuil de fonçage
tời khoan sâu
Treuil mural
tời áp tường
Treuil à patins
tời con trượt
Treuil avec pignon pour chaîne
tời có bánh răng xích
Treuil de secours
tời dự phòng
Treuil à simple tambour
tời một tang quay
Treuil à vapeur
tời hơi nước
Treuil à vis sans fin
tời truyền động trục vít
(tiếng địa phương) máy ép nho



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.